Có 4 kết quả:

种块 zhǒng kuài ㄓㄨㄥˇ ㄎㄨㄞˋ種塊 zhǒng kuài ㄓㄨㄥˇ ㄎㄨㄞˋ肿块 zhǒng kuài ㄓㄨㄥˇ ㄎㄨㄞˋ腫塊 zhǒng kuài ㄓㄨㄥˇ ㄎㄨㄞˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

seed tuber

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

seed tuber

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) swelling
(2) growth
(3) tumor
(4) lump

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) swelling
(2) growth
(3) tumor
(4) lump

Bình luận 0